KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
|
Dài x Rộng x Cao (mm)
|
4.900 x 1.725 x 1.850
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
2.76
|
Vệt bánh trước/sau (mm)
|
1.460/1.480
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
180
|
Trọng lượng không tải (kg)
|
1.790
|
Trọng lượng toàn tải (kg)
|
2.380
|
Tải trọng hàng hóa (kg)
|
590
|
Số chỗ ngồi
|
7
|
ĐỘNG CƠ, TRUYỀN ĐỘNG VÀ NHIÊN LIỆU
|
Nhiên liệu
|
Xăng
|
Hộp số
|
Kiểu cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi
|
Dung tích xi-lanh (cc)
|
1.997
|
Kiểu động cơ
|
4G63S4M |
Tiêu chuẩn mội trường
|
Euro 3
|
Công suất cực đại (Hp/r.p.m)
|
114/5.500
|
Mômen xoắn cực đại (Nm/r/min)
|
165/2.500
|
Tốc độ tối đa (km/giờ)
|
130
|
Hệ thống lái
|
Trợ lực và gật gù
|
KHUNG GẦM
|
|
Thân xe
|
Thân xe lắp trên khung gầm
|
Hệ thống treo trước
|
Độc lập với tay treo đôi,
|
|
thanh xoắn và thanh ổn định
|
Hệ thống treo sau
|
Phụ thuộc, kiểu trục cứng và nhíp lá
|
Thắng : - Trước
|
Đĩa
|
- Sau
|
Tang trống
|
Dung tích bình nhiên liệu (lit)
|
60
|
Vỏ xe và bánh xe
|
225/75R15
|
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH
|
|
Bảng điều khiển ốp vân gỗ |
Có |
Mâm đúc hợp kim
|
Có
|
Điều hoà nhiệt độ
|
2 dàn, điều khiển tự động
|
Kính chiếu hậu bên ngoài
|
Điều khiển điện
|
Cửa kính điều khiển điện
|
Có
|
Khoá cửa trung tâm có remote
|
Có
|
Dàn CD, Radio
|
Có
|
Cản bảo vệ sau
|
Có
|