|
|
|
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
|
|
|
|
|
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG |
|
Dài x Rộng x Cao |
5,145 x 1,725 x 1,690 (mm) |
Chiều dài cơ sở
|
3,025 (mm)
|
Vệt bánh trước / sau
|
1,415 (mm) / 1,440 (mm)
|
Trọng lượng không tải
|
1.605 (kg)
|
Trọng lượng toàn tải
|
2.585 (kg)
|
Tải trọng hàng hoá
|
655 (kg)
|
ĐỘNG CƠ, TRUYỀN ĐỘNG VÀ NHIÊN LIỆU |
|
Nhiên liệu |
Dầu |
Dung tích xy-lanh
|
2.771 (cc)
|
Kiểu động cơ
|
4 máy thẳng hàng, 8 van, Turbo Charger
|
Công suất cực đại
|
75 / 3.600 (Hp/rpm)
|
Mômen xoắn cực đại
|
230 / 2.000 (Nm/rpm)
|
Hộp số
|
5 số tiến, 1 số lùi
|
Tốc độ tối đa |
110 (k/giờ) |
KHUNG GẦM |
|
Hệ thống treo trước
|
Độc lập với các tay treo đôi, thanh xoắn và thanh ổn định
|
Hệ thống treo sau
|
Phụ thuốc, kiểu trục cứng và lá nhíp
|
Hệ thống thắng trước
|
Đĩa
|
Hệ thống thắng sau
|
Tang trống
|
Dung tích bình nhiên liệu
|
60 (lít)
|
Lốp và bánh xe
|
215 / 75 R 15
|
Đường kính vòng quay tối thiểu
|
11,6 (m)
|
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH |
|
Số chỗ ngồi |
5
|
Hệ thống lái
|
Trợ lực và gật gù
|
Mâm đúc hợp kim
|
Có
|
Bảng điều khiển vân gỗ
|
Có
|
Điều hoà nhiệt đô
|
Điều khiển tay
|
Kính chiếu hậu
|
Điều khiển điện
|
Đèn tín hiệu trên kính chiếu hậu
|
Có
|
Cửa kính điều khiển điện
|
Có
|
Khoá cửa trung tâm
|
Có
|
Khoá cửa điện điều khiển từ xa
|
Có
|
Cassette
|
Có
|
AM / FM Radio
|
Có, 4 loa
|
Cản sau |
Có |
TUỲ CHỌN |
|
Dàn CD
|
Có
|
Bậc lên xuống
|
Có
|
Thùng kín chở hàng
|
Có
|
Giá bán: 316.800.000 VND (Giá bán thay đổi theo tỷ giá bán ra hàng ngày của Ngân hàng Ngoại thương TP.HCM tại thời điểm khách hàng mua xe)
|
| |
|
|