KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
|
PREMIO MAX
|
PREMIO II GS
|
PREMIO II 4x4
|
Dài x Rộng x Cao (mm)
|
5.350 x 1.740 x 1.700
|
5.350 x 1.725 x 1.690
|
5.365 x 1.740 x 1.720
|
Trọng lượng không tải (kg)
|
1.700
|
1.625
|
1.740
|
Trọng lượng toàn tải (kg)
|
2.700
|
2.450
|
2.720
|
Tải trọng hàng hóa (kg)
|
650
|
500
|
630
|
Kích thước lòng thùng hàng (mm)
|
1.730 x 1.370 x 480
|
1.715 x 1.455 x 475
|
1.730 x 1.455 x 480
|
Số chỗ ngồi
|
5
|
5
|
5
|
Dung tích bình nhiên liệu (lit)
|
60
|
60
|
60
|
ĐỘNG CƠ, TRUYỀN ĐỘNG VÀ NHIÊN LIỆU
|
|
|
|
Nhiên liệu
|
Dầu
|
Xăng
|
Dầu
|
Hộp số
|
Kiểu cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi
|
Kiểu cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi, 2 cầu
|
Kiểu cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi, 2 cầu
|
Dung tích xi-lanh (cc)
|
3.168
|
2.237
|
2.498
|
Kiểu động cơ
|
FAW CA4D32-10, Turbo tăng áp
|
4 máy thẳng hàng, phun xăng điện tử
|
CF25TC, Turbo tăng áp
4 máy thẳng hàng
|
Công suất cực đại (kW/r.p.m)
|
76/3.400
|
76/4.600
|
62/3.600
|
Tốc độ tối đa (km/giờ)
|
131
|
132,5
|
132,5
|
Tiêu hao nhiên liệu (Lit/100km)
|
8,3
|
9,5
|
9,5
|
Tiêu chuẩn môi trường
|
Euro 2
|
Euro 2
|
Euro 2
|
KHUNG GẦM
|
|
|
|
Thân xe
|
Thân xe lắp trên khung gầm
|
Thân xe lắp trên khung gầm
|
Thân xe lắp trên khung gầm
|
Hệ thống treo trước
|
Độc lập với tay treo đôi,
|
Độc lập với tay treo đôi
|
Độc lập với tay treo đôi
|
|
thanh xoắn và thanh ổn định
|
thanh xoắn và thanh ổn định
|
thanh xoắn và thanh ổn định
|
Hệ thống treo sau
|
Phụ thuộc, kiểu trục cứng và nhíp lá
|
Phụ thuộc, kiểu trục cứng và nhíp lá
|
Phụ thuộc, kiểu trục cứng và nhíp lá
|
Thắng : - Trước
|
Đĩa
|
Đĩa
|
Đĩa
|
- Sau
|
Tang trống
|
Tang trống
|
Tang trống
|
Vỏ xe và bánh xe
|
225/75R15 (235/70R16 - Tùy chọn)
|
225/75R15 (235/70R16 - Tùy chọn)
|
225/75R15 (235/70R16 - Tùy chọn)
|
Hệ thống lái
|
Trợ lực và gật gù
|
Trợ lực và gật gù
|
Trợ lực và gật gù
|
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH
|
|
|
|
Nội thất ốp vân gỗ
|
Có
|
Có
|
Có
|
Mâm đúc hợp kim
|
Có
|
Có
|
Có
|
Điều hoà nhiệt độ
|
Điều khiển tự động
|
Điều khiển tự động
|
Điều khiển tự động
|
Kính chiếu hậu bên ngoài
|
Điều khiển điện
|
Điều khiển điện
|
Điều khiển điện
|
Cửa kính điều khiển điện
|
Có
|
Có
|
Có
|
Khoá cửa trung tâm có remote
|
Có
|
Có
|
Có
|
Dàn CD, Radio
|
Tùy chọn
|
Có
|
Có
|
Bậc lên xuống
|
Tùy chọn
|
Có
|
Có
|