|
|
|
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
|
|
|
|
|
ĐỘNG CƠ & NHIÊN LIỆU
|
|
Kiểu động cơ
|
1,4 TB 16V FIRE
|
Hệ thống nhiên liệu
|
Phun xăng điện tử đa điểm
|
Dung tích thùng nhiên liệu (lít)
|
58
|
Tổng dung tích xy lanh (cc)
|
1
|
Công suất cực đại (Hp/rpm)
|
120/5.000
|
Mô-men xoắn cưc đại (Nm/rpm)
|
206/1.750
|
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG
|
|
DxRxC (mm)
|
4.336 x 1.792 x 1.498
|
Trọng lượng không tải (kg)
|
1.335
|
Số chổ ngồi
|
5
|
VẬN HÀNH
|
|
Tốc độ tối đa (Km/h)
|
195
|
Tiêu hao nhiên liệu (lít/100Km)
|
|
Nội đô/xa lộ/hổn hợp
|
8,6/5,5/6,7
|
Tăng tốc từ 0 đến 100Km/h (giây)
|
9,6
|
Tiêu chuẩn môi trường
|
Euro 4
|
KHUNG GẦM
|
|
Hộp số
|
MTA-Gài số tự động
|
Hệ thống treo trước
|
Độc lập, kiểu McPherson với giảm chấn ống lồng, thanh ổn định
|
Hệ thống treo sau
|
Kiểu dầm ngang xoắn, bán độc lập, giảm chấn thủy lực ống lồng và thanh ổn định.
|
Hệ thống phanh
|
ABS + EBD
|
Hệ thống lái
|
Bộ trợ lực lái hai chế độ "DualdriveTM"
|
Cỡ lốp
|
225/45R17
|
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH
|
|
Hệ thống khoá từ có mã khoá chống trộm
|
Có
|
Hệ thống khoá trung tâm có remote
|
Có
|
Của sổ điều khiển điện, chống kẹp
|
Có
|
Máy tính hành trình
|
Có
|
Dàn CD và Mp3 6 loa, phím điều chỉnh trên volang
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống lóa mắt, điều khiển điện
|
Có
|
Trang bị túi khí an toàn
|
Túi khí trước: 02 (tiêu chuẩn)
|
|
Túi khí hông: 0 (tùy chọn)
|
Giá bán: Từ 1.092.000.000 VND (Giá bán thay đổi theo tỷ giá bán ra hàng ngày của Ngân hàng Ngoại thương TP.HCM tại thời điểm khách hàng mua xe)
PHÒNG TRƯNG BÀY VÀ GIỚI THIỆU SẢN PHẨM:
TP. HỒ CHÍ MINH: HÀ NỘI
Công ty Mekong Auto Công ty CP DV Kỹ Thuật Ô tô
120 Trần Hưng Đạo, Q. 1, TP.HCM Km 10, QL 1A, Thanh trì, Hà Nội
Tel: 08 38369032. Fax: 08 38367460 Tel: 04 37623965. Fax: 04 37623964
|
| |
|
|